Có 2 kết quả:

警備區 jǐng bèi qū ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ ㄑㄩ警备区 jǐng bèi qū ㄐㄧㄥˇ ㄅㄟˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) garrison area
(2) command

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) garrison area
(2) command

Bình luận 0